Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cây cối


[cây cối]
trees; plants; vegetation
Có hại cho cây cối
Harmful to plants
Bảo vệ cây cối trong công viên
To protect vegetation in public parks



Trees and plants, vegetation
bảo vệ cây cối trong công viên to protect vegetation in public parks


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.